Phẫu thuật bypass dạ dày roux en y là gì? Các nghiên cứu
Phẫu thuật bypass dạ dày Roux-en-Y là phương pháp giảm cân kết hợp thu nhỏ dạ dày và nối tắt ruột non để hạn chế lượng ăn và giảm hấp thu dinh dưỡng. Thủ thuật này thay đổi cấu trúc đường tiêu hóa tạo hình chữ Y, giúp điều trị béo phì bệnh lý và cải thiện các rối loạn chuyển hóa liên quan.
Giới thiệu về phẫu thuật bypass dạ dày Roux-en-Y
Phẫu thuật bypass dạ dày Roux-en-Y (Roux-en-Y Gastric Bypass, viết tắt RYGB) là một thủ thuật ngoại khoa điều trị béo phì thuộc nhóm phẫu thuật kết hợp cơ chế hạn chế (restrictive) và giảm hấp thu (malabsorptive). Đây là một trong những kỹ thuật lâu đời và được nghiên cứu nhiều nhất trong lĩnh vực phẫu thuật chuyển hướng đường tiêu hóa, lần đầu tiên được mô tả bởi Mason và Ito vào những năm 1960 và được cải tiến thành dạng hiện đại vào thập niên 1970.
Phẫu thuật này được xem là tiêu chuẩn vàng đối với các trường hợp béo phì bệnh lý không đáp ứng với điều trị nội khoa hoặc thay đổi lối sống. Ngoài ra, RYGB còn có hiệu quả điều trị các bệnh lý chuyển hóa như đái tháo đường type 2, hội chứng chuyển hóa, tăng huyết áp, và ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn. Cơ chế giảm cân của RYGB không chỉ dựa vào thu nhỏ dung tích dạ dày mà còn bao gồm thay đổi phản ứng nội tiết đường tiêu hóa, dẫn đến thay đổi cảm giác đói và no.
Béo phì được định nghĩa là BMI ≥ 30 kg/m2 và béo phì bệnh lý thường ở mức BMI ≥ 40 kg/m2 hoặc ≥ 35 kg/m2 kèm bệnh lý liên quan. RYGB có thể giúp bệnh nhân giảm 60–80% trọng lượng thừa trong vòng 12–18 tháng sau mổ, với tỷ lệ duy trì cân nặng thấp lâu dài cao hơn nhiều so với các phương pháp không phẫu thuật. Nguồn tham khảo chi tiết: NCBI Bookshelf – Roux-en-Y Gastric Bypass.
Nguyên lý hoạt động
Nguyên lý của RYGB dựa trên việc kết hợp hạn chế dung tích dạ dày và giảm hấp thu dinh dưỡng. Hạn chế dung tích đạt được bằng cách tạo một túi dạ dày mới rất nhỏ ở phần trên dạ dày, thường chỉ chứa được 15–30 ml thức ăn. Giảm hấp thu được thực hiện thông qua việc nối túi dạ dày này trực tiếp với một đoạn ruột non xa hơn, bỏ qua toàn bộ tá tràng và một phần hỗng tràng.
Cơ chế này làm giảm lượng thức ăn nạp vào, rút ngắn thời gian tiếp xúc giữa thức ăn và bề mặt hấp thu, đồng thời kích thích sự thay đổi của các hormone đường tiêu hóa như GLP-1, PYY, và ghrelin. Các thay đổi này làm giảm cảm giác đói, tăng cảm giác no sớm và cải thiện kiểm soát đường huyết độc lập với giảm cân.
Bảng sau tóm tắt hai cơ chế chính của RYGB:
Cơ chế | Mô tả | Tác động chính |
---|---|---|
Hạn chế dung tích | Thu nhỏ dạ dày thành túi nhỏ | Giảm lượng thức ăn đưa vào |
Giảm hấp thu | Bỏ qua tá tràng và đoạn đầu hỗng tràng | Giảm diện tích và thời gian hấp thu dưỡng chất |
Cấu trúc giải phẫu sau phẫu thuật
Sau RYGB, cấu trúc đường tiêu hóa được chia thành ba thành phần chính: túi dạ dày mới, Roux limb và biliopancreatic limb. Túi dạ dày mới được tạo ở phần trên gần tâm vị, tách biệt hoàn toàn với phần dạ dày còn lại, và nối với Roux limb – một đoạn hỗng tràng được cắt ra và kéo lên nối với túi dạ dày. Phần dạ dày còn lại, tá tràng và đoạn đầu hỗng tràng tiếp tục nối với biliopancreatic limb, mang dịch mật và dịch tụy.
Điểm nối giữa Roux limb và biliopancreatic limb được gọi là miệng nối hỗng–hỗng tràng (jejunojejunostomy). Sự kết hợp của ba thành phần này tạo thành hình chữ Y đặc trưng trên sơ đồ giải phẫu. Tham khảo hình minh họa tại NCBI Anatomy Diagram.
Các thông số giải phẫu thường được điều chỉnh tùy theo mục tiêu giảm cân và kiểm soát chuyển hóa:
- Chiều dài Roux limb: 75–150 cm.
- Chiều dài biliopancreatic limb: 50–100 cm.
- Dung tích túi dạ dày: 15–30 ml.
Quy trình phẫu thuật
RYGB hiện nay chủ yếu được thực hiện bằng phẫu thuật nội soi ổ bụng để giảm chấn thương mô, rút ngắn thời gian hồi phục và giảm biến chứng. Phẫu thuật mở chỉ áp dụng khi có chống chỉ định hoặc biến chứng cần xử lý trực tiếp. Thời gian phẫu thuật thường từ 2–4 giờ tùy độ phức tạp.
Các bước chính của RYGB nội soi bao gồm:
- Tạo túi dạ dày nhỏ bằng cách chia phần trên dạ dày bằng stapler phẫu thuật.
- Cắt hỗng tràng ở khoảng 50–75 cm dưới góc Treitz để tạo Roux limb.
- Nối Roux limb với túi dạ dày bằng miệng nối dạ dày–ruột (gastrojejunostomy).
- Nối phần ruột còn lại mang dịch mật–tụy vào Roux limb tại vị trí xa hơn để hoàn thiện hình chữ Y.
Trong quá trình mổ, phẫu thuật viên phải đảm bảo lưu thông ruột trơn tru, tránh xoắn, và miệng nối kín để phòng ngừa rò rỉ. Công nghệ stapler thế hệ mới và robot hỗ trợ phẫu thuật đã cải thiện đáng kể độ chính xác và an toàn của quy trình này.
Chỉ định và chống chỉ định
Chỉ định phẫu thuật RYGB dựa trên tiêu chuẩn y khoa nghiêm ngặt nhằm tối đa hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro. Theo Hiệp hội Phẫu thuật Chuyển hóa và Béo phì Hoa Kỳ và Viện Tim, Phổi và Máu Hoa Kỳ, các chỉ định bao gồm:
- BMI ≥ 40 kg/m2 bất kể có bệnh lý kèm theo hay không.
- BMI từ 35–39,9 kg/m2 kèm ít nhất một bệnh lý liên quan đến béo phì như đái tháo đường type 2, tăng huyết áp, ngưng thở khi ngủ, bệnh tim mạch.
- Béo phì kéo dài > 5 năm, không đáp ứng với điều trị nội khoa hoặc thay đổi lối sống.
Chống chỉ định gồm: bệnh nhân không thể chịu được phẫu thuật toàn thân, bệnh tim hoặc phổi mất bù, rối loạn đông máu nặng, ung thư tiến triển, rối loạn tâm thần không kiểm soát, nghiện rượu hoặc ma túy, và các bệnh lý đường tiêu hóa nặng không thích hợp để nối tắt.
Hiệu quả và lợi ích
RYGB được chứng minh là có hiệu quả vượt trội trong giảm cân và cải thiện sức khỏe chuyển hóa. Nghiên cứu JAMA 2018 báo cáo giảm 60–80% trọng lượng thừa trong 12–18 tháng, với hiệu quả duy trì ở 5–10 năm. Ngoài giảm cân, RYGB còn giúp:
- Thuyên giảm đái tháo đường type 2 với tỷ lệ 60–80%.
- Cải thiện huyết áp ở 50–70% bệnh nhân.
- Giảm hoặc hết triệu chứng ngưng thở khi ngủ ở hơn 80% bệnh nhân.
- Giảm nguy cơ bệnh tim mạch nhờ cải thiện lipid máu.
RYGB cũng cải thiện chất lượng cuộc sống, khả năng vận động, và sức khỏe tâm lý nhờ giảm cân bền vững. Sự thay đổi nội tiết (GLP-1, PYY, ghrelin) sau mổ đóng vai trò quan trọng trong cải thiện kiểm soát đường huyết độc lập với giảm cân.
Nguy cơ và biến chứng
Mặc dù RYGB an toàn khi được thực hiện tại các trung tâm chuyên khoa, vẫn tồn tại nguy cơ biến chứng ngắn hạn và dài hạn:
- Ngắn hạn: chảy máu, nhiễm trùng vết mổ, rò miệng nối, tắc ruột sớm.
- Dài hạn: thiếu hụt vitamin và khoáng chất (vitamin B12, sắt, canxi, vitamin D), loét miệng nối, hẹp miệng nối, hội chứng dumping, sỏi mật, hạ đường huyết muộn.
Bảng dưới đây tóm tắt tần suất một số biến chứng:
Biến chứng | Tần suất (%) | Thời gian xuất hiện |
---|---|---|
Rò miệng nối | 1–2 | 7–10 ngày sau mổ |
Thiếu vitamin B12 | 30–50 | 6–12 tháng sau mổ |
Hội chứng dumping | 20–50 | Trong 1 năm đầu |
Chế độ dinh dưỡng và chăm sóc sau mổ
Chế độ ăn sau RYGB được chia thành nhiều giai đoạn để thích nghi với hệ tiêu hóa mới:
- Giai đoạn lỏng: 1–2 tuần đầu, dùng thức ăn dạng lỏng không chứa đường.
- Giai đoạn mềm: 2–4 tuần, thức ăn nghiền mịn, giàu protein.
- Giai đoạn đặc: Sau 4–6 tuần, ăn khẩu phần nhỏ, nhai kỹ.
Bệnh nhân cần bổ sung vitamin tổng hợp, sắt, canxi, vitamin B12 và vitamin D suốt đời. Theo dõi định kỳ 3–6 tháng/lần trong 2 năm đầu để kiểm tra cân nặng, xét nghiệm máu, phát hiện sớm biến chứng và thiếu hụt vi chất.
Xu hướng và cải tiến kỹ thuật
Các cải tiến trong RYGB bao gồm phẫu thuật một miệng nối (mini gastric bypass, MGB) giúp rút ngắn thời gian mổ, giảm số đường nối và biến chứng rò. Ngoài ra, phẫu thuật robot hỗ trợ (robot-assisted RYGB) cung cấp độ chính xác cao hơn, giảm rung tay phẫu thuật viên, cải thiện thao tác ở vùng khó tiếp cận.
Xu hướng hiện nay còn tập trung vào cá thể hóa chiều dài Roux limb để tối ưu hóa kết quả cho từng bệnh nhân, đặc biệt trong điều trị đái tháo đường type 2 không béo phì quá mức (Obesity Surgery 2020).
Tài liệu tham khảo
- Nguyen, N.T., Varela, J.E. (2017). Roux-en-Y Gastric Bypass. In: StatPearls. NCBI Bookshelf.
- Mingrone, G. et al. (2018). Bariatric Surgery versus Conventional Medical Therapy for Type 2 Diabetes. JAMA.
- Schauer, P.R. et al. (2017). Bariatric Surgery versus Intensive Medical Therapy for Diabetes – 5-Year Outcomes. NEJM.
- Arterburn, D.E., Courcoulas, A.P. (2020). Bariatric Surgery for Obesity and Metabolic Conditions in Adults. Obesity Surgery.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phẫu thuật bypass dạ dày roux en y:
- 1
- 2